Có 2 kết quả:

借以 jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ藉以 jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ

1/2

jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) so as to
(2) for the purpose of
(3) in order to

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 借以[jie4 yi3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0