Có 2 kết quả:
借以 jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ • 藉以 jiè yǐ ㄐㄧㄝˋ ㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) so as to
(2) for the purpose of
(3) in order to
(2) for the purpose of
(3) in order to
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 借以[jie4 yi3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh